Có 2 kết quả:
炒貨 chǎo huò ㄔㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • 炒货 chǎo huò ㄔㄠˇ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
roasted snacks (peanuts, chestnuts etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
roasted snacks (peanuts, chestnuts etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0